Có 1 kết quả:
漫山遍野 màn shān biàn yě ㄇㄢˋ ㄕㄢ ㄅㄧㄢˋ ㄜˇ
màn shān biàn yě ㄇㄢˋ ㄕㄢ ㄅㄧㄢˋ ㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. covering the mountains and the plains (idiom)
(2) fig. as far as the eye can see
(3) covering everything
(4) omnipresent
(2) fig. as far as the eye can see
(3) covering everything
(4) omnipresent
Bình luận 0