Có 1 kết quả:

漫山遍野 màn shān biàn yě ㄇㄢˋ ㄕㄢ ㄅㄧㄢˋ ㄜˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. covering the mountains and the plains (idiom)
(2) fig. as far as the eye can see
(3) covering everything
(4) omnipresent

Bình luận 0